--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
được nước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
được nước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: được nước
Your browser does not support the audio element.
+
Give a flavoured beautifully coloured concoction (nói về trà)
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
được nước
:
Give a flavoured beautifully coloured concoction (nói về trà)
+
căn thức
:
(toán) Radical
+
deaden
:
làm giảm, làm dịu, làm nhẹto deaden a blow làm nhẹ một cú đánh; đỡ đònto deaden one's pain làm giảm sự đau đớnto deaden the noise làm giảm bớt tiếng ồn ào
+
dextroamphetamine sulphate
:
giống Dexedrine
+
scampish
:
đểu cáng, xỏ lá